Của sổ lệnh nghĩa tiếng Đức là
Konsole
(f)(-n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Konsole
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Của sổ lệnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Konsole
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Konsole: Của sổ lệnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Konsole