Crouching nghĩa tiếng Việt là ngồi chụp
Crouching phiên âm IPA là /ˈkraʊtʃɪŋ/
Crouching còn có các bản dịch khác là
Ngồi xổm, núp xuống, đang ngồi co lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Crouching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Crouching
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ngồi chụp