Công việc nội trợ nghĩa tiếng Anh là
household
/ˈhaʊshəʊld/
(n)
Công việc nội trợ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của household
Nghe phát âm giọng Mỹ của household
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Công việc nội trợ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của household
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan household: Công việc nội trợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
household