Công việc chăn nuôi nghĩa tiếng Anh là
animal husbandry
/ˈænɪməl ˈhʌzbəndri/
(n)
Công việc chăn nuôi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của animal husbandry
Nghe phát âm giọng Mỹ của animal husbandry
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Công việc chăn nuôi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của animal husbandry
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan animal husbandry: Công việc chăn nuôi
Mở Rộng