Cong lại nghĩa tiếng Anh là
curving
/ˈkɜrvɪŋ/
(v)(hiện tại phân từ)
Cong lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của curving
Nghe phát âm giọng Mỹ của curving
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cong lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của curving
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan curving: Cong lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
curving