Cơn rùng mình nghĩa tiếng Anh là
shiver
/ˈʃɪvər/
(n)
Cơn rùng mình còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shiver
Nghe phát âm giọng Mỹ của shiver
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cơn rùng mình
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shiver
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shiver: Cơn rùng mình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shiver