Cơn giận dữ nghĩa tiếng Anh là
wrath
/ræθ/
(n)
Cơn giận dữ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wrath: Cơn giận dữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wrath