Con cái nghĩa tiếng Đức là Weibchen
Con cái còn có các bản dịch khác là
Spross, Nachkommen, Nachwuchs
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Weibchen: Con cái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Weibchen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Con cái