Cởi ra, tháo ra nghĩa tiếng Anh là
to remove
(v)
Cởi ra, tháo ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của to remove
Nghe phát âm giọng Mỹ của to remove
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cởi ra, tháo ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của to remove
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan to remove: Cởi ra, tháo ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
to remove