Có tác dụng làm dịu nghĩa tiếng Anh là
sedative
/ˈsɛdətɪv/
(n) adj
Có tác dụng làm dịu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sedative
Nghe phát âm giọng Mỹ của sedative
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Có tác dụng làm dịu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sedative
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sedative: Có tác dụng làm dịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sedative