Cơ quan nhà nước nghĩa tiếng Đức là
Behörde
(f)
Cơ quan nhà nước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Behörde
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cơ quan nhà nước
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Behörde
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Behörde: Cơ quan nhà nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Behörde