Có nhiều chi tiết nghĩa tiếng Anh là
detailed
/dɪˈteɪld/
(adj)
Có nhiều chi tiết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của detailed
Nghe phát âm giọng Mỹ của detailed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Có nhiều chi tiết
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của detailed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan detailed: Có nhiều chi tiết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
detailed