Có hiểu biết về nghĩa tiếng Đức là
sachkundig
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sachkundig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Có hiểu biết về
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sachkundig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sachkundig: Có hiểu biết về
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sachkundig