Có giá trị nghĩa tiếng Anh là
validated
/ˈvælɪˌdeɪtɪd/
Có giá trị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan validated: Có giá trị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
validated