Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của privilegiert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Có đặc quyền
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của privilegiert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan privilegiert: Có đặc quyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
privilegiert