Clusterung (f) nghĩa tiếng Việt là
tập hợp
Clusterung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Clusterung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tập hợp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Clusterung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Clusterung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Clusterung