Close to the skin (adj) nghĩa tiếng Việt là
gần gũi
Close to the skin phiên âm IPA là /kləʊs tə ðə skɪn/
Close to the skin còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Close to the skin
Nghe phát âm giọng Mỹ của Close to the skin
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gần gũi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Close to the skin
Mở Rộng