Chuyện vặt nghĩa tiếng Đức là
Anekdote
(f)
Chuyện vặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anekdote: Chuyện vặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Anekdote