Chuồng trại nghĩa tiếng Đức là
Ställe
(Pl.)
Chuồng trại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Ställe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chuồng trại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ställe: Chuồng trại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ställe