Chuồng rào nghĩa tiếng Anh là
pen
/pen/
(n)
Chuồng rào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pen
Nghe phát âm giọng Mỹ của pen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chuồng rào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pen: Chuồng rào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pen