Chứng tỏ nghĩa tiếng Đức là
beweisen
(v)
Chứng tỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của beweisen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chứng tỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của beweisen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beweisen: Chứng tỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beweisen