Chứng nấc nghĩa tiếng Anh là
hiccup
/ˈhɪkʌp/
(n)
Chứng nấc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hiccup
Nghe phát âm giọng Mỹ của hiccup
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chứng nấc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hiccup
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hiccup: Chứng nấc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hiccup