Chứng minh nghĩa tiếng Đức là
erweisen
(Vt)(hat)
Chứng minh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erweisen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chứng minh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erweisen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erweisen: Chứng minh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erweisen