Chứng co thắt nghĩa tiếng Anh là attack
/əˈtæk/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attack: Chứng co thắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
attack
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chứng co thắt