Chuẩn bị (món ăn) nghĩa tiếng Đức là
zubereiten
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zubereiten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chuẩn bị (món ăn)
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zubereiten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zubereiten: Chuẩn bị (món ăn)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zubereiten