Chua gắt nghĩa tiếng Anh là
tart
/tɑːt/
(n)(adj)
Chua gắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tart
Nghe phát âm giọng Mỹ của tart
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chua gắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tart
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tart: Chua gắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tart