Chứa đựng nghĩa tiếng Anh là
contain
/kənˈteɪn/
(v)(Present tense)
Chứa đựng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contain: Chứa đựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contain