Chú ý, cảnh báo nghĩa tiếng Anh là
alert
/əˈlɜːrt/
(n)(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của alert
Nghe phát âm giọng Mỹ của alert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chú ý, cảnh báo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của alert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alert: Chú ý, cảnh báo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alert