Chủ tâm nghĩa tiếng Anh là
studiedly
/ˈstʌdɪdli/
Chủ tâm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của studiedly
Nghe phát âm giọng Mỹ của studiedly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chủ tâm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan studiedly: Chủ tâm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
studiedly