Chốt quan sát nghĩa tiếng Anh là
observation post
/ˌɒbzərˈveɪʃən pəʊst/
(n)(phrase)
Chốt quan sát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của observation post
Nghe phát âm giọng Mỹ của observation post
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chốt quan sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của observation post
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan observation post: Chốt quan sát
Mở Rộng