Chống đỡ nghĩa tiếng Anh là
wear
/wɛər/
(v)
Chống đỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wear
Nghe phát âm giọng Mỹ của wear
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chống đỡ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wear: Chống đỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wear