Chọn ra nghĩa tiếng Đức là
auswählen
(Vt)(hat)(tr)
Chọn ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auswählen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chọn ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của auswählen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auswählen: Chọn ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auswählen