Chọn lựa nghĩa tiếng Đức là
auserlesen
(tr)(Vt)(hat)(hat auserlesen, auserlas)
Chọn lựa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auserlesen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chọn lựa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của auserlesen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auserlesen: Chọn lựa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auserlesen