Chọc tức nghĩa tiếng Anh là
provoking
/prəˈvəʊkɪŋ/
adj
Chọc tức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của provoking
Nghe phát âm giọng Mỹ của provoking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chọc tức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của provoking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan provoking: Chọc tức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
provoking