Chỗ xoáy nghĩa tiếng Anh là
vortex
/ˈvɔːrteks/
(n)
Chỗ xoáy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vortex: Chỗ xoáy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vortex