Chỗ xoáy nghĩa tiếng Anh là
vortices
/ˈvɔːrtɪsiːz/
(n)
Chỗ xoáy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vortices: Chỗ xoáy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vortices