Chỗ treo áo khoác nghĩa tiếng Anh là
wardrobe
/ˈwɔrdrəʊb/
(n)
Chỗ treo áo khoác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wardrobe
Nghe phát âm giọng Mỹ của wardrobe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chỗ treo áo khoác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wardrobe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wardrobe: Chỗ treo áo khoác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wardrobe