Diễn Giải
Chỗ rách nghĩa tiếng Anh là
split
/splɪt/
(n)
Chỗ rách còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của split
Nghe phát âm giọng Mỹ của split
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan split: Chỗ rách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
split