Chỗ lồi lên nghĩa tiếng Đức là
Erhebung
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Erhebung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chỗ lồi lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Erhebung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erhebung: Chỗ lồi lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erhebung