Chỗ hở nghĩa tiếng Anh là
lacuna
/ləˈkjuːnə/
(n)
Chỗ hở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lacuna
Nghe phát âm giọng Mỹ của lacuna
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chỗ hở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lacuna
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lacuna: Chỗ hở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lacuna