Chỗ hở nghĩa tiếng Anh là
space
/speɪs/
(n)
Chỗ hở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan space: Chỗ hở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
space