Chỗ nghĩa tiếng Anh là
seat
/siːt/
(n)
Chỗ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của seat
Nghe phát âm giọng Mỹ của seat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chỗ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của seat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seat: Chỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seat