Chỗ nghĩa tiếng Anh là
square
/skwɛər/
(n)
Chỗ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của square
Nghe phát âm giọng Mỹ của square
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chỗ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của square
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan square: Chỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
square