Chink nghĩa tiếng Việt là
kẽ hở
Chink phiên âm IPA là /tʃɪŋk/
Chink còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Chink
Nghe phát âm giọng Mỹ của Chink
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kẽ hở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Chink
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Chink
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Chink