Chỉnh, xử lý, hướng về nghĩa tiếng Đức là
richten
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của richten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chỉnh, xử lý, hướng về
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của richten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan richten: Chỉnh, xử lý, hướng về
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
richten