Chính xác từng điểm nghĩa tiếng Đức là
punktgenau
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của punktgenau
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chính xác từng điểm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của punktgenau
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan punktgenau: Chính xác từng điểm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
punktgenau