Chính sách nghĩa tiếng Đức là
Regelwerk
(n)(-e)
Chính sách còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Regelwerk
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chính sách
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Regelwerk
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Regelwerk: Chính sách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Regelwerk