Chìm đắm vào nghĩa tiếng Đức là
vertiefen
(v)
Chìm đắm vào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vertiefen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chìm đắm vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vertiefen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vertiefen: Chìm đắm vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vertiefen