Chiếm ưu thế nghĩa tiếng Đức là
dominierend
(adj)(P. I)
Chiếm ưu thế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của dominierend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chiếm ưu thế
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của dominierend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dominierend: Chiếm ưu thế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dominierend