Chiêm trũng nghĩa tiếng Đức là
feucht
Chiêm trũng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của feucht
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chiêm trũng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của feucht
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feucht: Chiêm trũng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feucht